Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mành
[mành]
|
blind; lattice; shade
Lower the blind, the sun is bothering me!
Từ điển Việt - Việt
mành
|
danh từ
đồ kết bằng tre, nứa,... để che cửa hoặc trang trí
mành trúc; bóng Nga thấp thoáng dưới mành (Truyện Kiều)
thuyền buồm lớn
tính từ
mảnh, dễ đứt
chỉ mành; đố ai gỡ mối tơ mành cho xong (Truyện Kiều)