Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khó chịu
[khó chịu]
|
uncomfortable
This chair is very uncomfortable
I feel uncomfortable in this chair; I feel ill at ease in this chair
To feel uncomfortable about something
To cause inconvenience to somebody; To make somebody (feel) uncomfortable; To make things uncomfortable for somebody
unpleasant; unwelcome
Từ điển Việt - Việt
khó chịu
|
tính từ
không thoải mái về tinh thần hoặc thể chất
Rồi anh co chân, ruỗi chân, co tay, ruỗi tay, thở dài, khó chịu, ngán ngẩm. (Vũ Trọng Phụng)