Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
luxurious
[lʌg'zjuəriəs]
|
tính từ
sang trọng, lộng lẫy; xa hoa
sống trong môi trường xa hoa lộng lẫy
chiếc xe này là kiểu sang trọng nhất của chúng tôi
ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
luxurious
|
luxurious
luxurious (adj)
  • comfortable, comfy (informal), well-appointed, deluxe, expensive
    antonym: uncomfortable
  • lavish, lush, plush (informal), sumptuous, opulent, splendid, grand, magnificent, extravagant, swish (UK, informal)
    antonym: meager