Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lumber
['lʌmbə]
|
danh từ
gỗ xẻ, gỗ làm nhà
đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng
đống lộn xộn
mỡ thừa (trong người)
động từ
chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn
phòng chất đống mọi loại đồ tập tàng
chứa chất (những cái vô ích)
trí óc chứa chất toàn những sự kiện vô ích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đốn gỗ
kéo lê ầm ầm, kéo lết ì ạch
những chiếc xe tải nặng nề ầm ầm lết qua
Chuyên ngành Anh - Việt
lumber
['lʌmbə]
|
Kỹ thuật
gỗ xẻ
Sinh học
gỗ xẻ
Xây dựng, Kiến trúc
(khung) gỗ (trong khuôn đúc lớn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lumber
|
lumber
lumber (n)
wood, timber, boards, planks, logs