Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lúng búng
[lúng búng]
|
Splutter, splutter, munble.
To sputter for a long while without being able to say a sentence.
Be full of (some-thing) (nói về mồm).
With one's mouth full of rice.
Từ điển Việt - Việt
lúng búng
|
động từ
miệng như đang ngậm vật gì
miệng lúng búng những cơm
không biết nói gì vì sợ hoặc chưa biết trả lời thế nào
miệng lúng búng không rõ câu