Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
liên hoan
[liên hoan]
|
party
To hold a leave-taking party before going abroad
This party's made me feel ten years younger!
festival
Summer Music Festival
Từ điển Việt - Việt
liên hoan
|
danh từ
cuộc vui có đông người tham dự
liên hoan phim; liên hoan tiếng hát công nhân viên