Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
legalize
['li:gəlaiz]
|
Cách viết khác : legalise ['li:gəlaiz]
ngoại động từ
hợp pháp hoá
một số người muốn hợp pháp hoá quyền sở hữu cần sa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
legalize
|
legalize
legalize (v)
decriminalize, authorize, sanction, permit, allow, validate, enact, decree
antonym: prohibit