Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lees
[li:z]
|
danh từ số nhiều
cặn rượu, cặn
cặn bã
những cặn bã của xã hội
uống không chừa cặn
chịu đau khổ đến cùng
lúc tuổi già sức yếu