Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leek
[li:k]
|
danh từ
tỏi tây
ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục
Chuyên ngành Anh - Việt
leek
[li:k]
|
Kỹ thuật
cây tỏi tây
Sinh học
tỏi tây
Từ điển Anh - Anh
leek
|

leek

 

leek (lēk) noun

An edible plant (Allium porrum) related to the onion and having a white, slender bulb and flat, dark-green leaves.

[Middle English lek, from Old English lēac.]