Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leaven
['levn]
|
danh từ
men làm bánh, bột nở
(nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra; chất men
chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền với nhau
ngoại động từ
cho bột nở vào
làm sôi nổi hẳn lên
Chuyên ngành Anh - Việt
leaven
['levn]
|
Kỹ thuật
chất làm nở; men || lên men, làm chua
Sinh học
chất làm nở; men || lên men, làm chua
Từ điển Anh - Anh
leaven
|

leaven

leaven (lĕvʹən) noun

1. An agent, such as yeast, that causes batter or dough to rise, especially by fermentation.

2. An element, influence, or agent that works subtly to lighten, enliven, or modify a whole. See synonyms at catalyst.

verb, transitive

leavened, leavening, leavens

1. To add a rising agent to.

2. To cause to rise, especially by fermentation.

3. To pervade with a lightening, enlivening, or modifying influence.

 

[Middle English, from Old French levain, from Vulgar Latin *levāmen, from Latin levāre, to raise.]