Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lavish
['lævi∫]
|
tính từ
rất nhiều; phong phú; hậu hĩ
sự phô bày phong phú, bữa ăn thịnh soạn, cuộc tiếp đãi hậu hĩ
sự tiêu xài hoang phí
sống hoang toàng
( lavish in / of / with something ; lavish in doing something ) cho một cách hào phóng hoặc sản xuất nhiều
không tiếc lời/ngớt lời ca ngợi điều gì; tấm tắc khen điều gì
ngoại động từ
tiêu xài hoang phí, lãng phí
xài tiền hoang phí vào những thú vui
cho nhiều, cho rộng rãi
nuông chiều con cái