Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
landmark
['lændmɑ:k]
|
danh từ
mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền)
mốc ranh giới, giới hạn
mốc, bước ngoặc
cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người
Chuyên ngành Anh - Việt
landmark
['lændmɑ:k]
|
Hoá học
điểm mốc
Kỹ thuật
địa vật, ranh giới
Xây dựng, Kiến trúc
địa vật, ranh giới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
landmark
|
landmark
landmark (adj)
milestone, breakthrough, momentous, revolutionary, innovative, innovatory, groundbreaking, radical, pioneering, historic, significant
antonym: run-of-the-mill