Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lag
[læg]
|
danh từ, (từ lóng)
người tù khổ sai
án tù khổ sai
ngoại động từ
bắt giam
bắt đi tù khổ sai
danh từ
(vật lý) sự trễ, sự chậm
hiện tượng trễ từ
sự trễ pha, sự chậm pha
nội động từ
đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
tụt lại đằng sau
danh từ
nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)
ngoại động từ
đậy nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)
Chuyên ngành Anh - Việt
lag
[læg]
|
Hoá học
sự chậm, sự trễ || đt. chậm, trễ
Kỹ thuật
sự chậm; sự trễ; sự lệch pha; chất lắng, chất kết tủa; độ nghiêng của dao
Tin học
trễ
Toán học
sự trễ, sự chậm; sự chuyển dịch âm của pha
Xây dựng, Kiến trúc
sự chậm; sự trễ; sự lệch pha; chất lắng, chất kết tủa; độ nghiêng của dao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lag
|
lag
lag (v)
  • insulate, wrap, pad, wad, protect
  • drop back, drop behind, fall back, fall behind, trail, hang back, dawdle, loiter, linger, crawl, straggle, drag your feet, bring up the rear, dally
    antonym: lead