Hoá học
sự chậm, sự trễ || đt. chậm, trễ
Kỹ thuật
sự chậm; sự trễ; sự lệch pha; chất lắng, chất kết tủa; độ nghiêng của dao
Tin học
trễ
Toán học
sự trễ, sự chậm; sự chuyển dịch âm của pha
Xây dựng, Kiến trúc
sự chậm; sự trễ; sự lệch pha; chất lắng, chất kết tủa; độ nghiêng của dao