Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lừng
[lừng]
|
Resound.
His fame resounded everywhere.
Pervade, diffuse.
the lotos' fragrance. pervaded all the fields.
Từ điển Việt - Việt
lừng
|
động từ
(mùi thơm) toả mạnh
mùi mít chín thơm lừng
(tiếng tăm) vang xa
tài sắc đã vang lừng trong nước (Cung Oán Ngâm Khúc)