Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẽ phải
[lẽ phải]
|
right; reason ; common sense
To bring somebody to reason ; to make somebody see reason/sense
To see reason
To listen to reason
To be dead to reason
To be impervious to reason
To be open to reason
Từ điển Việt - Việt
lẽ phải
|
danh từ
điều được coi là hợp đạo lý
làm theo lẽ phải