Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẹm
[lẹm]
|
reentering, notched
be eaten away with rust
Từ điển Việt - Việt
lẹm
|
tính từ
bị lõm; bị khuyết
cưa lẹm miếng gỗ