Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gỉ
[gỉ]
|
rusty
rust
Chuyên ngành Việt - Anh
gỉ
[gỉ]
|
Hoá học
rusty
Từ điển Việt - Việt
gỉ
|
danh từ
chất màu đỏ sẫm, pha đen bám phía ngoài các kim loại do bị o-xi hoá
gỉ sắt; gỉ đồng
động từ
bị biến thành gỉ
cái ấm gỉ; lưỡi cày gỉ
tính từ
có lớp ô-xýt phủ trên mặt
lưỡi dao gỉ