Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lắng tai nghe
[lắng tai nghe]
|
to listen attentively; to listen with all one's ears ; to be all ears
Listen to this ... "If the weather feels too hot, get an air-conditioner from Polarsky's on the spot!"