Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lấm lem
[lấm lem]
|
spattered with mud
Từ điển Việt - Việt
lấm lem
|
tính từ
dính bẩn nhiều chỗ
mặt mũi lấm lem