Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưu hành
[lưu hành]
|
to put into circulation; to circulate
To put a prayer-book into circulation
Many forged notes are in circulation in some remote regions
To disappear from circulation
Từ điển Việt - Việt
lưu hành
|
động từ
đưa ra sử dụng rộng rãi
lưu hành tiền giấy
được phổ biến khắp nơi
quyết định đã được lưu hành