Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lăm
[lăm]
|
five
fifteen
how much (bao lăm)
it's not much, it's no great matter
Từ điển Việt - Việt
lăm
|
danh từ
(từ cũ) miếng thịt ở cổ bò hay lợn đã làm thịt
dăm; năm
bốn lăm; sáu lăm
động từ
mong muốn có dịp là làm ngay
chưa đi đến chợ đã lăm ăn quà (ca dao)