Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lên máu
[lên máu]
|
to have high blood pressure; to suffer from high blood pressure; to be hypertensive
Her blood pressure always goes up every time she talks politics !
Hypertensive patient; person suffering from high blood pressure