Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lên án
[lên án]
|
to accuse; to condemn
In Baghdad, Iraqi Health Minister Omid Medhat Mubarak accused U.S. and British forces were targeting civilians with cluster bombs.
Từ điển Việt - Việt
lên án
|
động từ
nêu rõ tội lỗi và chê trách rất nghiêm khắc
bị dư luận lên án; lên án tội ác man rợ