Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bom chùm
[bom chùm]
|
cluster bomb (a projectile that, when dropped from an aircraft or fired through the air, releases explosive fragments over a wide area)
The use of cluster bombs during the campaign to overthrow Saddam Hussein is particularly sensitive because of the principle of the coalition troops to minimize civilian casualties.