Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhạy cảm
[nhạy cảm]
|
sensitive; emotional, susceptible, touchy; (nghĩa bóng) tender; delicate
To tread on delicate ground
Từ điển Việt - Việt
nhạy cảm
|
tính từ
nhận biết nhanh và tinh bằng giác quan, cảm tính
nhà văn là người có tâm hồn nhạy cảm