Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm việc nhà
[làm việc nhà]
|
to do the housework
To share the housework
Do you think your wife is a machine for doing housework?
In exchange for helping with the housework she was given food and lodging