Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phụ
[phụ]
|
auxiliary; secondary
to aid; to help; to assist; to give/lend a helping hand
Will you help me move?; Will you help with my removal?
The boy helps a lot around the house
to behave badly towards somebody
not to meet somebody's expectations
Chuyên ngành Việt - Anh
phụ
[phụ]
|
Tin học
auxiliary
Vật lý
subsidiary
Xây dựng, Kiến trúc
subsidiary
Từ điển Việt - Việt
phụ
|
động từ
làm trái với điều đã hẹn ước
phụ lòng tin; trách ai tham phú phụ bần, tham xa mà bỏ nghĩa gần thuở xưa (ca dao)
đối xử tệ bạc
có oản anh tình phụ xôi, có cam phụ quýt có người phụ ta (ca dao)
giúp thêm vào
phụ một tay cho nhanh
góc hay cung cộng với góc hay một cung khác thì thành 90độ
tính từ
không quan trọng so với cái chính
làm thêm nghề phụ; công trình phụ