Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm chủ
[làm chủ]
|
to own; to be the master of ....
To own a sugar refinery
Their company will become the nation's largest employee-owned enterprise
This house is jointly owned
to seize control of ...; to take command of ...
The guerrillas seized control of the town for several days running; The guerrillas took command of the town for several days running
Từ điển Việt - Việt
làm chủ
|
động từ
có quyền sở hữu đối với tài sản nào đó
làm chủ một căn nhà
điều khiển theo ý mình
làm chủ tình thế
quản lý hoàn toàn
làm chủ gia đình