Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
knuckle
['nʌkl]
|
danh từ
khớp đốt ngón tay
khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...)
(kỹ thuật) khớp nối
bị đánh vào đốt ngón tay
(nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt
(thông tục) gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)
ngoại động từ
cốc (bằng ngón tay)
ấn bằng cách gập ngón tay lại
nội động từ
tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi)
đầu hàng, chịu khuất phục
đầu hàng, chịu khuất phục
tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc