Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kiếm tiền
[kiếm tiền]
|
to earn money; to get money; to make money
How did she make her money?
The 3G industry has not yet figured out how to define 3G services , much less how to make money from them