Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khuất
[khuất]
|
(Be) hidden from view,(Be) sheltered from.
To sit hiddenfrom behind a pilla of the communal house.
(Be) absent.
Better be absent than feel a tug at one's heart - strings.
(Be)Gone;(Be) dead and gone.
The dead and the living.
Be brought to one's knees, be subdued.
not brought to one's knees by force by the colonialists.
Từ điển Việt - Việt
khuất
|
tính từ
bị che lấp
trăng khuất sau đỉnh núi
đã chết
tưởng nhớ người đã khuất
không nghe, không nhìn thấy
khi nhìn qua, nó đã đi khuất
động từ
làm nhục