Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khuyên
[khuyên]
|
to advise; to recommend; to admonish
I recommend you to do what she says
I don't need anybody's advice!; I don't need advice from anybody
To warn somebody off drink/smoking
Từ điển Việt - Việt
khuyên
|
danh từ
đồ trang sức đeo ở tai
mẹ chồng cho con dâu đôi khuyên vàng
ký hiệu bằng son, đánh dấu chỗ đáng khen trong bài văn chữ Hán
loài chim bắt sâu, mắt có vòng viền trắng
động từ
gợi ý nhủ người khác nên làm thế nào
khuyên bạn chớ nóng giận
khoanh vòng son để khen
thầy đồ chấm mấy khuyên