Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoe
[khoe]
|
to brag; to boast; to flaunt; to display; to parade; to show off
To show off one's ability
To show off one's culture/knowledge; To flaunt one's culture/knowledge
She is showing off her new car
There's nothing to boast about
Without wishing to boast, I have up to three villas in Saigon; I don't mean to boast, but I have up to three villas in Saigon
Từ điển Việt - Việt
khoe
|
động từ
cố tình bộc lộ cho thấy cái tốt, cái hay của mình
em khoe với chị vừa được lên chức