Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khủng hoảng
[khủng hoảng]
|
crisis
To undergo/settle a crisis
To blow up into a crisis
To kindle/ignite/trigger a housing crisis
To be on the verge of a crisis
To go through a crisis; to go through a critical time
The atmosphere of crisis begins to subside
A crisis-ridden/crisis-struck country
A crisis-struck government; a government in crisis
Chuyên ngành Việt - Anh
khủng hoảng
[khủng hoảng]
|
Kinh tế
crisis
Từ điển Việt - Việt
khủng hoảng
|
danh từ
thâm hụt nghiêm trọng
khủng hoảng tài chính đe doạ kinh tế
tính từ
rối ren, mâu thuẫn chưa được giải quyết
khủng hoảng tinh thần