Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khúc quanh
[khúc quanh]
|
bend; corner; curve; turn; turning
There are several bends in the road
Sharp/dangerous bend
Blind corner
The turning points of history