Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
không nhà
[không nhà]
|
having neither hearth nor home; homeless
We'll be three homeless nomads roaming the streets and sleeping in doorways !