Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
không chịu nổi
[không chịu nổi]
|
to give in to ...; to yield to ...; to succumb to ...
unbearable; insupportable
The pain was unbearable