Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khách quan
[khách quan]
|
objective; unbiased; unprejudiced
objective existence
Từ điển Việt - Việt
khách quan
|
danh từ
cái tồn tại ngoài ý thức con người
sự thật khách quan
tính từ
thuộc về khách quan, tự đặt mình ra ngoài ý thức và tình cảm của mình để quan sát và nhận định sự vật cho được vô tư
nhận định khách quan
có tính chất xuất phát từ thực tế, biểu hiện không thiên lệch
nhà báo cần khách quan và tỉnh táo