Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kết bạn
[kết bạn]
|
to become friends with somebody; to make friends with somebody; to strike up a friendship with somebody
They made friends since their childhood
To make friends with good/bad people
They were soon making friends
to become man and wife
The old gentleman and old lady became man and wife at twenty
Từ điển Việt - Việt
kết bạn
|
động từ
gắn bó thành bạn thân
kết bạn tâm giao
(từ cũ) như kết duyên
Con bốn tuổi, đi học mẫu giáo về, con hỏi ba của con đâu, mẹ kết bạn với người đàn ông đó để con có người gọi là ba. (Lý Lan)