danh từ
vại, lọ, bình
(điện học) chai
chai lêđen
tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người
sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai)
sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...)
tin đó làm tôi bực bội khó chịu
sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...)
sự bất hoà, sự cãi nhau
(kỹ thuật) sự rung, sự chấn động
ngoại động từ
làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh
làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người
làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)