Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inveigle
[in'vi:gl]
|
ngoại động từ
dụ dỗ
dụ dỗ ai làm gì
tán lấy được
tán ai lấy được cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inveigle
|
inveigle
inveigle (v)
entice, persuade, trick, deceive, charm, con (informal), cajole, wheedle, influence, convince, beguile, allure, seduce