Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interfering
[,intə'fiəriη]
|
tính từ
hay quấy rầy; hay gây phiền phức
Mụ ấy hay lăng xăng xen vào chuyện người khác!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interfering
|
interfering
interfering (adj)
nosy (informal), intrusive, meddlesome (disapproving), prying, inquisitive, snooping (informal), meddling (disapproving), interloping