Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
busybody
['bizi,bɔdi]
|
danh từ
người lúc nào cũng hối hả bận rộn
người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhanh nhẩu đoản
người bao biện
người gây sự bất hoà
Từ điển Anh - Anh
busybody
|

busybody

busybody (bĭzʹē-bŏdē) noun

A person who meddles or pries into the affairs of others.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
busybody
|
busybody
busybody (n)
meddler (disapproving), nosy person, gossip, bigmouth (informal), interferer, nuisance, pest (informal), chatterer, stirrer (UK, informal), nosy parker (UK, informal disapproving)