Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interference
[,intə'fiərəns]
|
danh từ
( interference in / with something ) sự can thiệp; sự xen vào; sự xía vào
(vật lý) sự giao thoa
( ra-đi-ô) sự nhiễu
nhiễu do các đài phát thanh nước ngoài gây ra
(thể dục,thể thao) sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên
Chuyên ngành Anh - Việt
interference
[,intə'fiərəns]
|
Kỹ thuật
sự nhiễu, sự giao thoa
Tin học
nhiễu
Toán học
sự giao thoa, sự nhiễu loạn
Xây dựng, Kiến trúc
sự giao thoa, sự tương hỗ
Từ điển Anh - Anh
interference
|

interference

interference (ĭntər-fîrʹəns) noun

1. a. The act or an instance of hindering, obstructing, or impeding. b. Something that hinders, obstructs, or impedes.

2. a. Sports. Illegal obstruction or hindrance of the ball or of an opposing player, especially hindrance of a receiver in football. b. Football. The legal blocking of defensive tacklers to protect and make way for the ball carrier.

3. Physics. The variation of wave amplitude that occurs when waves of the same or nearly the same frequency come together.

4. Electronics. a. The inhibition or prevention of clear reception of broadcast signals. b. The distorted portion of a received signal.

interferenʹtial (-fə-rĕnʹshəl) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interference
|
interference
interference (n)
  • meddling (disapproving), intrusion, prying, interfering, nosiness (informal), intervention, snooping (informal), interloping
  • restriction, obstruction, hindrance, obstacle, holdup, delay, impediment