Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
station
[exalted]
|
danh từ
trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...)
trạm canh gác bờ biển
được điều về một đồn ở biên giới
trạm tàu xuống cứu đắm
trạm, ty (phục vụ (như) cầu địa phương)
(viết tắt) Sta nhà ga
đồn binh ( Ân độ)
điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn ( 30, 50 m hay 20 m)
( Uc) chỗ nuôi cừu
địa vị, chức
người ở địa vị cao
(tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu)
(sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại
ngoại động từ
đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí