Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
infuse
[in'fju:z]
|
ngoại động từ
( to infuse something into somebody / something ) ( to infuse somebody / something with something ) truyền cho ai/cái gì một đặc tính, tính chất
truyền sức sống mới, năng lực mới cho công nhân
ngâm (trà hoặc dược thảo) vào nước nóng để chiết ra vị thơm hoặc các thành phần dùng để uống hoặc làm thuốc; pha (trà, thuốc)
nội động từ
(về chè hoặc dược thảo) ngấm
để cho ngấm độ năm phút nữa
trà chưa ngấm kỹ thì đừng uống
Chuyên ngành Anh - Việt
infuse
[in'fju:z]
|
Kỹ thuật
ngâm chiết
Sinh học
ngâm (dịch quả); hãm (chè)
Từ điển Anh - Anh
infuse
|

infuse

infuse (ĭn-fyoōzʹ) verb, transitive

infused, infusing, infuses

1. To put into or introduce as if by pouring: infused new vigor into the movement.

2. To fill or cause to be filled with something: infused them with a love of the land.

3. Chemistry. To steep or soak without boiling in order to extract soluble elements or active principles.

4. To introduce (a solution) into the body through a vein for therapeutic purposes.

 

[Middle English infusen, from Old French infuser, from Latin īnfundere, īnfūs- : in-, in. See in-2 + fundere, to pour.]

infusʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
infuse
|
infuse
infuse (v)
  • pervade, fill, permeate, suffuse, imbue, bathe
  • instill, impart, introduce, inculcate, implant, imbue, inspire, fortify
  • steep, soak, immerse, saturate, souse, brew
    antonym: drain