Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
infidelity
[,infi'deliti]
|
danh từ
sự không trung thành, sự bội tín
sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ( (cũng) conjugal infidelity )
sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa
Từ điển Anh - Anh
infidelity
|

infidelity

infidelity (ĭnfĭ-dĕlʹĭ-tē) noun

plural infidelities

1. a. Unfaithfulness to a sexual partner, especially a spouse. b. An act of sexual unfaithfulness.

2. Lack of fidelity or loyalty: infidelity to the family tradition; infidelity to the principles of the revolution.

3. Lack of religious belief.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
infidelity
|
infidelity
infidelity (n)
unfaithfulness, faithlessness, disloyalty, betrayal, adultery, cheating, perfidy (literary)
antonym: faithfulness