Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conjugal
['kɔndʒʊgl]
|
tính từ
(thuộc) hôn nhân hoặc quan hệ vợ chồng
hạnh phúc vợ chồng
đời sống vợ chồng
Từ điển Anh - Anh
conjugal
|

conjugal

conjugal (kŏnʹjə-gəl, kən-jʹ-) adjective

Of or relating to marriage or the relationship of spouses.

[Latin coniugālis, from coniunx, coniug-, spouse, from coniungere, to join in marriage. See conjoin.]

conjugalʹity (-gălʹĭ-tē) noun

conʹjugally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conjugal
|
conjugal
conjugal (adj)
marital, matrimonial, married, wedded, connubial (formal)
antonym: unmarried