Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indulgence
[in'dʌldʒəns]
|
danh từ
tình trạng được phép về bất cứ những gì mình muốn
một cuộc sống tự buông thả
Nếu tôi có thể cầu xin lòng độ lượng của ông một lúc.....
sự ham mê, sự đam mê
sự đắm mình trong những thói hư tật xấu đã khiến nó đi đến chỗ đồi bại
cái mà người taham thích; cái thù
một điếu xì gà sau bữa ăn là cái thú duy nhất của tôi
(tôn giáo) sự xá tội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indulgence
|
indulgence
indulgence (n)
  • luxury, extravagance, pleasure, treat
    antonym: necessity
  • tolerance, lenience, understanding, clemency, sympathy, pardon, absolution, forbearance, leniency
    antonym: strictness