Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indicator
['indikeitə]
|
danh từ
người chỉ
dụng cụ chỉ cho biết, đồng hồ báo cho biết
đồng hồ chỉ độ cao
đồng hồ chỉ công suất
(hoá học) chất chỉ thị
(sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị
Chuyên ngành Anh - Việt
indicator
['indikeitə]
|
Hoá học
chất chỉ thị; chỉ thị kế, máy chỉ
Kỹ thuật
dụng cụ chỉ (báo); đồng hồ so; kim chỉ; con chạy (của thước) tính; chất chỉ thị
Sinh học
chất chỉ thị; máy chỉ thị
Tin học
bộ chỉ báo
Toán học
hàm chỉ tiêu; bộ phận chỉ
Xây dựng, Kiến trúc
dụng cụ chỉ (báo); đồng hồ so; kim chỉ; con chạy (của thước) tính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indicator
|
indicator
indicator (n)
pointer, needle, gauge, dial, display, meter